Có 2 kết quả:

稳定物价 wěn dìng wù jià ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ穩定物價 wěn dìng wù jià ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄨˋ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stable prices
(2) commodity prices fixed by government (in a command economy)
(3) to valorize (a commodity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stable prices
(2) commodity prices fixed by government (in a command economy)
(3) to valorize (a commodity)

Bình luận 0